Product material: | Steel,copper wires and strips |
---|---|
Rated temperature:: | 1100℃ |
Charging capacity: | ≥8T |
Phase number: | 3 phase |
Frequency: | 60Hz |
Chất liệu sản phẩm: | Dải đồng |
---|---|
Nhiệt độ định mức:: | 850oC |
Dung lượng sạc: | 24T |
Đường kính tải: | 1400mm |
Tần số: | 60Hz |
Product material: | Copper strips |
---|---|
Rated temperature:: | 850℃ |
Charging capacity: | 24T |
Loading diameter: | 1400mm |
Frequency: | 60Hz |
Chất liệu sản phẩm: | Dây thép |
---|---|
Nhiệt độ định mức:: | 1100oC |
Dung lượng sạc: | ≥8T |
Số pha: | Giai đoạn 3 |
Tần số: | 60Hz |
Chất liệu sản phẩm: | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
---|---|
Nhiệt độ định mức:: | 900oC |
Dung lượng sạc: | ≥8T |
Số pha: | Giai đoạn 3 |
Tần số: | 60Hz |
Chất liệu sản phẩm: | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
---|---|
Nhiệt độ định mức:: | 900oC |
Dung lượng sạc: | ≥8T |
Số pha: | Giai đoạn 3 |
Tần số: | 60Hz |
Chất liệu sản phẩm: | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
---|---|
Nhiệt độ định mức:: | 900oC |
Dung lượng sạc: | ≥8T |
Số pha: | Giai đoạn 3 |
Tần số: | 60Hz |
Chất liệu sản phẩm: | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
---|---|
Nhiệt độ định mức:: | 900oC |
Dung lượng sạc: | ≥8T |
Số pha: | Giai đoạn 3 |
Tần số: | 60Hz |
Chất liệu sản phẩm: | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
---|---|
Nhiệt độ định mức:: | 900oC |
Dung lượng sạc: | ≥8T |
Số pha: | Giai đoạn 3 |
Tần số: | 60Hz |
Chất liệu sản phẩm: | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
---|---|
Nhiệt độ định mức:: | 900oC |
Dung lượng sạc: | ≥8T |
Số pha: | Giai đoạn 3 |
Tần số: | 60Hz |