| Chất liệu sản phẩm | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép, thanh brozen |
|---|---|
| Nhiệt độ định mức | 800oC |
| Dung lượng sạc | 3-5T |
| Quyền lực | 260kw |
| Tần số | 60Hz |
| Chất liệu sản phẩm | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
|---|---|
| Nhiệt độ định mức | 800oC |
| Dung lượng sạc | 3-5T |
| Quyền lực | 260kw |
| Tần số | 60Hz |
| Chất liệu sản phẩm | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép, thanh brozen |
|---|---|
| Nhiệt độ định mức | 800oC |
| Dung lượng sạc | 3-5T |
| Quyền lực | 260kw |
| Tần số | 60Hz |
| Chất liệu sản phẩm | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
|---|---|
| Nhiệt độ định mức | 800oC |
| Dung lượng sạc | 3-5T |
| Quyền lực | 260kw |
| Tần số | 60Hz |
| Rated power | (30-300)KW |
|---|---|
| Working temperature | (650-900)℃ |
| Max. temperature | 1000℃ |
| Max. loading capacity | 11Ton |
| Frequency | 60Hz |
| Chất liệu sản phẩm | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
|---|---|
| Nhiệt độ định mức | 900oC |
| Dung lượng sạc | ≥8T |
| Số pha | Giai đoạn 3 |
| Tần số | 60Hz |
| Product material | Steel,copper wires and strips |
|---|---|
| Rated temperature | 1100℃ |
| Charging capacity | ≥8T |
| Phase number | 3 phase |
| Frequency | 60Hz |
| Chất liệu sản phẩm | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
|---|---|
| Nhiệt độ định mức | 900oC |
| Dung lượng sạc | ≥8T |
| Số pha | Giai đoạn 3 |
| Tần số | 60Hz |
| Chất liệu sản phẩm | Thanh đồng, thanh bar, thanh thép |
|---|---|
| Nhiệt độ định mức | 900oC |
| Dung lượng sạc | ≥8T |
| Số pha | Giai đoạn 3 |
| Tần số | 60Hz |
| Chất liệu sản phẩm | Đồng đỏ |
|---|---|
| Sản phẩm | Dây thanh |
| Đường kính sản phẩm | Φ8-15mm |
| Tốc độ nóng chảy | 500kg / giờ |
| Loại lò | Lò đôi |